TÌM HIỂU CHI TIẾT CÁC CẤP CHUẨN API CHO DẦU NHỚT

3 Tháng 2 - 2025

Dầu nhớt là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất hoạt động của động cơ xe. Khi chọn dầu nhớt, một trong những tiêu chí hàng đầu mà người tiêu dùng cần lưu ý là các cấp chuẩn API cho dầu nhớt – Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng quốc tế được phát triển bởi viện dầu mỏ Hoa Kỳ. Các cấp chuẩn API không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp định hướng người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho động cơ của mình.

Tìm hiểu chi tiết các cấp chuẩn API cho dầu nhớt

Tìm hiểu chi tiết các cấp chuẩn API cho dầu nhớt

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về các cấp chuẩn API cho dầu nhớt, một tiêu chuẩn quan trọng trong ngành. Phân loại các cấp độ API và hướng dẫn cách lựa chọn dầu nhớt đạt tiêu chuẩn phù hợp với dòng xe của mình.

Giới thiệu API và ý nghĩa đối với dầu nhớt ô tô và xe máy

Trên mỗi sản phẩm dầu nhớt có rất nhiều thông số quan trọng, trong đó cấp chuẩn API là một yếu tố mà bạn cần chú ý nhất. Vậy API là gì? Làm thế nào để chọn được các cấp chuẩn API cho dầu nhớt phù hợp? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây!

Giới thiệu các cấp chuẩn API cho dầu nhớt và ý nghĩa tuân thủ chuẩn API đối với dầu nhớt ô tô và xe máy

Giới thiệu các cấp chuẩn API cho dầu nhớt và ý nghĩa tuân thủ chuẩn API đối với dầu nhớt ô tô và xe máy

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt là gì?

API, viết tắt của American Petroleum Institute (Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ), là một tổ chức hàng đầu thế giới trong việc tiêu chuẩn hóa và nghiên cứu các sản phẩm thuộc ngành dầu khí, bao gồm cả dầu nhớt. Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt đã được thiết lập nhằm phân loại chất lượng của nhớt động cơ xăng và diesel, được áp dụng rộng rãi toàn cầu để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu cho động cơ ô tô và xe máy.

Con dấu phê duyệt các cấp chuẩn API cho dầu nhớt

Con dấu phê duyệt các cấp chuẩn API cho dầu nhớt

Hệ thống các cấp chuẩn API cho dầu nhớt hoạt động như một "bản đồ hướng dẫn", giúp người tiêu dùng, kỹ thuật viên và nhà sản xuất dễ dàng xác định loại dầu nhớt phù hợp cho từng loại động cơ. Các tiêu chuẩn này được phát triển dựa trên sự tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực động cơ và các yêu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường.

Ý nghĩa của việc tuân thủ chuẩn API

Khi một sản phẩm dầu nhớt đạt tiêu chuẩn API, điều đó có nghĩa là sản phẩm này đã vượt qua các tiêu chí kiểm tra nghiêm ngặt.

Tầm quan trọng của việc tuân thủ các cấp chuẩn API cho dầu nhớt

Tầm quan trọng của việc tuân thủ các cấp chuẩn API cho dầu nhớt

- Độ bôi trơn: Khả năng giảm ma sát và mài mòn giữa các chi tiết trong động cơ.

- Khả năng làm mát: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định của động cơ trong suốt quá trình hoạt động.

- Tính năng bảo vệ: Giảm thiểu sự hình thành cặn bẩn và bảo vệ các bộ phận khỏi hiện tượng ăn mòn.

- Hiệu suất đốt cháy: Tối ưu hóa quá trình đốt nhiên liệu, từ đó giảm thiểu khí thải độc hại.

Đối với các loại xe hiện đại, việc sử dụng dầu nhớt đạt chuẩn API không chỉ giúp bảo vệ động cơ mà còn góp phần tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

Cách phân loại các cấp chuẩn API cho dầu nhớt

API phân loại dầu nhớt thành hai nhóm chính dựa vào loại động cơ sử dụng như sau:

- Dầu nhớt chạy cho động cơ xăng: Ký hiệu bằng chữ cái "S" (Service).

- Dầu nhớt sử dụng cho xe chạy động cơ diesel: Ký hiệu bằng chữ cái "C" (Commercial).

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt: Động cơ xăng và Động cơ dầu diesel

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt: Động cơ xăng và Động cơ diesel

Cấp chuẩn API cho động cơ xăng

Cấp chuẩn API cho động cơ xăng được thể hiện dưới dạng API Sx, trong đó "x" là một chữ cái đại diện cho mức độ tiêu chuẩn. Ví dụ: API SN, API SP.

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt động cơ xăng phân loại chất lượng và hiệu suất cho động cơ hiện đại

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt động cơ xăng phân loại chất lượng và hiệu suất cho động cơ hiện đại

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt dành cho cho động cơ xăng:

- API SA đến API SE: Các tiêu chuẩn đầu tiên dành cho động cơ xăng đời cũ. Hiện nay, những cấp chuẩn này không còn được sử dụng rộng rãi.

- API SF đến API SL: Được sử dụng cho động cơ hiện đại hơn, với khả năng chống oxy hóa, bảo vệ động cơ trước mài mòn và cặn bẩn.

- API SM: Bổ sung khả năng tiết kiệm nhiên liệu và tăng cường tính ổn định ở nhiệt độ cao.

- API SN và API SP: Đây là các tiêu chuẩn mới nhất, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của động cơ xăng hiện đại, giảm khí thải độc hại, và tăng hiệu suất vận hành.

Ý nghĩa của cấp chuẩn API SP:

Tiêu chuẩn API SP hiện nay được xem là tiêu chuẩn cao cấp nhất dành cho dầu nhớt động cơ xăng, được thiết kế đặc biệt cho các động cơ hiện đại, bao gồm cả động cơ phun nhiên liệu trực tiếp (GDI) và động cơ tăng áp (Turbocharged). Tiêu chuẩn này nổi bật với khả năng ngăn ngừa hiện tượng cháy sớm ở vòng tua thấp (LSPI), giúp giảm ma sát và kiểm soát cặn bẩn hiệu quả. Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn cung cấp bảo vệ tối ưu cho động cơ trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Cấp chuẩn API cho động cơ diesel

Đối với động cơ diesel, các cấp chuẩn API được biểu thị bằng ký hiệu API Cx. Cụ thể như sau.

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt diesel phân loại theo ký hiệu đảm bảo hiệu suất và bảo vệ động cơ

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt diesel phân loại theo ký hiệu đảm bảo hiệu suất và bảo vệ động cơ

Các cấp chuẩn API cho dầu nhớt dành cho động cơ diesel

- API CA đến API CF: Các tiêu chuẩn cũ, phù hợp với động cơ diesel đời trước.

- API CG4 đến API CJ4: Dành cho động cơ diesel hạng nặng, đảm bảo khả năng chịu tải cao và kiểm soát khí thải.

- API CK4 và FA4: Đây là các tiêu chuẩn mới nhất, với khả năng bảo vệ động cơ vượt trội, giảm tiêu hao nhiên liệu, và giảm tác động đến môi trường.

Sự khác biệt giữa API CK4 và FA4:

- API CK4: Thích hợp cho hầu hết các loại động cơ diesel, bao gồm cả xe tải và xe công trình.

- API FA4: Tập trung vào các động cơ mới với yêu cầu giảm khí thải và cải thiện hiệu suất nhiên liệu.

Lựa chọn dầu nhớt đạt chuẩn API phù hợp

Để đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả và bền bỉ, việc lựa chọn dầu nhớt không chỉ dựa vào tiêu chuẩn API mà còn cần xem xét loại phương tiện và điều kiện sử dụng cụ thể. Sự kết hợp giữa tiêu chuẩn chất lượng và sự phù hợp với nhu cầu sử dụng là yếu tố quyết định để duy trì sự ổn định và hiệu quả trong quá trình vận hành.

Hướng dẫn lựa chọn dầu nhớt phù hợp theo các cấp chuẩn API cho dầu nhớt cho từng loại động cơ và phương tiện

Hướng dẫn lựa chọn dầu nhớt phù hợp theo các cấp chuẩn API cho dầu nhớt cho từng loại động cơ và phương tiện

Lựa chọn dầu nhớt theo dòng xe

 

Xe ô tô du lịch và xe gia đình Xe máy Xe tải và xe công trình

Động cơ xăng:

- Ưu tiên dầu nhớt đạt chuẩn API SN hoặc API SP để đảm bảo khả năng bảo vệ động cơ và tiết kiệm nhiên liệu.

- Lựa chọn dầu nhớt có độ nhớt theo khuyến nghị của nhà sản xuất, phổ biến là SAE 5W30 hoặc 10W40, phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu và vận hành.

Động cơ diesel:

- Sử dụng dầu nhớt đạt chuẩn API CJ4 hoặc API CK4, được thiết kế để vận hành ổn định trong điều kiện tải nặng, thường gặp ở các dòng xe SUV, bán tải hoặc xe gia đình chạy động cơ diesel.

Xe máy 4 thì:

- Đối với các dòng xe phổ thông, lựa chọn dầu nhớt đạt chuẩn API SL hoặc API SM là phù hợp.

- Xe tay ga hiện đại, dầu nhớt đạt chuẩn API SN sẽ mang lại khả năng bảo vệ và hiệu suất vượt trội.

Xe máy 2 thì:

- Sử dụng các loại dầu nhớt chuyên dụng có khả năng bôi trơn hiệu quả và kiểm soát muội than, đảm bảo động cơ sạch sẽ và hoạt động ổn định.

- Các dòng xe tải hạng nặng và xe công trình, thường vận hành với tải trọng lớn và liên tục, cần dầu nhớt đạt chuẩn API CK4 hoặc API FA4.

- Độ nhớt phổ biến như SAE 15W40 hoặc 20W50 giúp bảo vệ động cơ tốt hơn trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Lựa chọn dầu nhớt theo điều kiện sử dụng

 

Điều kiện thời tiết Môi trường vận hành Xe đã qua sử dụng

Khu vực nóng:

- Sử dụng dầu nhớt có độ nhớt cao, như SAE 15W50, để đảm bảo khả năng chịu nhiệt và bảo vệ động cơ trước tình trạng quá nhiệt.

Khu vực lạnh:

- Ưu tiên dầu nhớt có độ nhớt thấp, như SAE 0W20, giúp động cơ dễ dàng khởi động và hoạt động mượt mà trong thời tiết giá lạnh.

Đô thị:

- Với điều kiện giao thông thường xuyên dừng và khởi động, nên chọn dầu nhớt có khả năng chống mài mòn và duy trì hiệu suất ổn định, đạt chuẩn API SN hoặc API SP.

Đường dài: 

- Các hành trình dài yêu cầu dầu nhớt có khả năng bảo vệ động cơ trong thời gian dài và chịu tải lớn, nên ưu tiên dầu đạt chuẩn API CJ4 hoặc API CK4.

Đối với xe đời cũ, động cơ có dấu hiệu hao mòn, nên sử dụng dầu nhớt đạt chuẩn API SL hoặc API CJ4 với công thức tăng cường khả năng bôi trơn và bảo vệ động cơ, giúp giảm thiểu hư hỏng.

Kết luận

Hiểu rõ các cấp chuẩn API là một bước cần thiết để bảo vệ động cơ và tối ưu hóa hiệu suất xe. Mỗi cấp chuẩn API được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật riêng biệt, phù hợp với từng loại động cơ và điều kiện vận hành khác nhau của phương tiện.

Khi lựa chọn dầu nhớt, người tiêu dùng không nên chỉ dựa vào giá cả mà cần cân nhắc kỹ lưỡng về loại xe, môi trường sử dụng và các cấp chuẩn API tương ứng. Đối với những ai đang tìm kiếm sản phẩm dầu nhớt chất lượng, việc ưu tiên chọn các thương hiệu uy tín như Motul Việt Nam là rất quan trọng. Motul cung cấp nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn API cao nhất, phù hợp cho mọi nhu cầu sử dụng.

Tìm hiểu thêm thông tin tại: https://motulvietnam.com 

Mua sản phẩm Motul chính hãng tại các kênh thương mại điện tử: 

- Shopee Motul Việt Nam

- Lazada Motul Việt Nam

- TikTok Shop Motul Việt Nam