Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
NX
| Phiên bản xe | Năm sản xuất | Dung tích dầu nhớt động cơ | Dung tích dầu nhớt truyền động |
|---|---|---|---|
| NX500 2024 | |||
| NX500 2024 CB500XA | 3.1L | ||
| NX500 2024 ngoại trừ CB500XA | 3.2L |

Thương hiệu
Mẫu xe
| Phiên bản xe | Năm sản xuất | Dung tích dầu nhớt động cơ | Dung tích dầu nhớt truyền động |
|---|---|---|---|
| NX500 2024 | |||
| NX500 2024 CB500XA | 3.1L | ||
| NX500 2024 ngoại trừ CB500XA | 3.2L |