Thương hiệu
KIA
Mẫu xe
Soluto
| Phiên bản xe | Năm sản xuất | Dung tích dầu nhớt động cơ | Dung tích dầu nhớt truyền động |
|---|---|---|---|
| Kia Soluto AT Deluxe | 3.6L | 6.8L | |
| Kia Soluto AT Luxury | 3.6L | 6.8L | |
| Kia Soluto MT | 3.6L | 1.9L | |
| Kia Soluto MT Deluxe | 3.6L | 1.9L |

Thương hiệu
Mẫu xe
| Phiên bản xe | Năm sản xuất | Dung tích dầu nhớt động cơ | Dung tích dầu nhớt truyền động |
|---|---|---|---|
| Kia Soluto AT Deluxe | 3.6L | 6.8L | |
| Kia Soluto AT Luxury | 3.6L | 6.8L | |
| Kia Soluto MT | 3.6L | 1.9L | |
| Kia Soluto MT Deluxe | 3.6L | 1.9L |